--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ lỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ lỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ lỡ
Your browser does not support the audio element.
+
Miss
Bỏ lỡ một dịp may
To miss a good chance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ lỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ lỡ"
:
bù lỗ
bù lại
bơi lội
bộ lễ
bộ lại
bố lếu
bố láo
bồ liễu
bô lão
bó lúa
more...
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
bỏ lỡ
:
MissBỏ lỡ một dịp mayTo miss a good chance
+
vizor
:
lưới trai mũ
+
amiss
:
sai, hỏng, xấu; bậywhat's amiss with you? anh có việc gì không ổn đấy?do you find anything amiss in what I have said? anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?to understand amiss hiểu sai, hiểu lầmto speak amiss of nói xấuto do amiss làm bậynot amiss (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
+
twine
:
sợi xe, dây bện
+
nương
:
to lean on; to depend on